1 | | 10 chuyên đề ngữ pháp căn bản tiếng Anh / Đoàn Viết Bửu, Nguyễn Duy Linh biên soạn . - In lần thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 165tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006154, VN.015480 |
2 | | 100 bài đàm thoại thường dùng trong tiếng Anh / Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1992. - 143tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006157, VN.008582 |
3 | | 100 bài luyện dịch Việt Anh / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh biên soạn . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1999. - 206tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005851, PM.005852, VN.015896, VN.015897 |
4 | | 10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh biên soạn . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1999. - 583tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.019854, VN.016476 |
5 | | 100=một trăm tình huống trong giao tiếp tiếng Anh / Ninh Hùng biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1991. - 303tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.006016, VV.002173 |
6 | | 101 helful hints for IELTS - Academic module / Garry Adams,Terry Peck . - Hồ chí minh : Trẻ, 2002. - 176p. ; 19cm Thông tin xếp giá: NV.003759, NV.003760 |
7 | | 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / Lê Văn Doanh,Trần Khắc Tuấn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993. - 266tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.008591, VV.002334, VV.002335 |
8 | | 109 bài tập C, C++ C++5 Dos và Windows / Hoàng Minh Trung . - H. : Thống kê, 2000. - 208tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.008590, VN.017182 |
9 | | 118 most practical & effective CV-Resumés and application letters for job hunters / Nguyễn Văn Phước . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 151p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.003424 |
10 | | 12 động từ đặc biệt trong tiếng Anh / Nguyễn Hữu Thời . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 2000. - 95 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: VN.022259 |
11 | | 1200 thuật ngữ pháp lý Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1999. - 414tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.015856 |
12 | | 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / Trần Văn Thành,Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997. - 399tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.011672 |
13 | | 1391 câu nói tiếng Anh thông dụng / Nguyễn Hữu Dư . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 270tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.015514 |
14 | | 150 bài luyện thi đặt câu biến đổi câu / Nguyễn Hà Phương . - Đồng Nai : Đồng Nai, 2000. - 151tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006085, VN.016929 |
15 | | 151 bài luận tiếng Anh / Người dịch: Ninh Hùng . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1998. - 326tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.006118, VN.015368 |
16 | | 1800 mẫu câu hỏi và giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Quang Dũng . - TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2006. - 536tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023077, VN.024746 |
17 | | 200 bài luận tiếng Anh : (Trình bày song ngữ) / Dịch và chú giải: Đặng Kim Chi . - Đồng Nai : Tổng hợp, 1997. - 328tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.013763 |
18 | | 2000 câu giao tiếp tiếng Nhật / Tạ Hùng, Phương Dung biên dịch . - Huế : Thuận Hóa, 1998. - 195tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.014728 |
19 | | 2000 câu giao tiếp tiếng Pháp / Nguyễn Văn Dư biên soạn . - Tái bản lần I. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1997. - 212tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: PM.005956, VN.014552 |
20 | | 211 tình huống giao tiếp - 5000=Năm nghìn câu đàm thoại tiếng Anh / Huy Minh . - H. : Thanh niên, 2005. - 408tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: PM.006009, VN.023481 |
21 | | 28 tình huống trong nhà hàng và khách sạn : Tiếng Anh thực hành / Nguyễn Thị Quỳnh Giao biên soạn . - Đà Nẵng : Nổng hợp, 1995. - 223tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.012536 |
22 | | 30 chủ đề ôn luyện tiếng Anh 12 hệ 3 năm : Ôn thi tốt nghiệp PTTH, biên soạn theo tài liệu chuẩn kiến thức môn tiếng Anh của Bộ GDĐT / Lê Văn Sự . - H. : Giáo dục, 1995. - 112 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.002652, VV.002653 |
23 | | 30 ngày học tiếng lóng và thành ngữ tiếng Anh / Bạch Thanh Minh biên soạn, Nguyễn Thị Thanh Yến . - H. : Thanh niên, 2007. - 194tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025849, VN.026635 |
24 | | 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Costance Immel, Florence Sacks; Huy Đăng dịch . - TP. Hồ Chí Minh : NXB. Trẻ, 2007. - 368 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025559, VN.026324 |
25 | | 30 phút mỗi ngày để làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh / Edie Schwager; Nguyễn Đình Huy dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb.Ttrẻ, 2007. - 391 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025566, VN.026327 |
26 | | 30 phút mỗi ngày để luyện chính tả tiếng Anh / Harry H.Crosby, Robert W. Emery; Nguyễn Đình Huy dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 297 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025565, VN.026326 |
27 | | 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng chấm câu tiếng Anh / Ceil Cleveland; Phan Công Chinh dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 345 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025558, VN.026323 |
28 | | 30 phút mỗi ngày để luyện kỹ năng viết câu tiếng Anh / Dianna Campbell; Song Phúc dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007. - 388tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025571, VN.026325 |
29 | | 300 bài tập phong cách học : Có giải đáp / Đinh Trọng Lạc . - H. : Đại học quốc gia, 1998. - 363tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015862 |
30 | | 400 mẩu chuyện tiếu lâm Mỹ : Những mẫu chuyện vui Anh - Việt / Nguyễn Thế Dương dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 2002. - 208tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.017674, VN.019761 |